CHƯƠNG I: Hiểu về từ vựng trong IELTS

CHƯƠNG I: HIỂU VỀ TỪ VỰNG TRONG IELTS
Nếu bạn không biết “kẻ thù” của mình là gì, bạn sẽ thua trận ngay từ vạch xuất phát.


1. Từ vựng – “Xương sống” của bài thi IELTS

1.1. Tại sao từ vựng quan trọng hơn bạn tưởng?

Tôi đã chấm hàng trăm bài thi IELTS và nhận ra một sự thật phũ phàng: 90% thí sinh dưới Band 6.0 mắc lỗi từ vựng cơ bản. Không phải ngữ pháp, không phải phát âm, mà chính từ vựng nghèo nàn khiến họ “chết đứng” trước giám khảo.

  • Writing & Speaking: Từ vựng chiếm 25% tổng điểm – bạn có thể dùng đúng ngữ pháp nhưng nếu lặp từ “important” 5 lần trong bài viết, điểm Lexical Resource của bạn sẽ không vượt qua Band 5.0.
  • Reading & Listening: Paraphrase (diễn đạt lại) là “vũ khí” của đề thi. Ví dụ: Trong bài đọc viết “urbanization”, câu hỏi sẽ dùng “the growth of cities” – nếu không nhận diện được, bạn mất điểm như chơi.

Kinh nghiệm máu: Khi tôi thi IELTS lần đầu, tôi đã khóc ròng vì không hiểu từ “mitigate” (giảm thiểu) trong bài đọc về môi trường. Từ đó tôi học được: Từ vựng là thứ duy nhất không thể “ăn may”.


2. Phân loại từ vựng IELTS – Biết người biết ta, trăm trận trăm thắng

2.1. Academic Word List (AWL) – 570 từ “bất tử”

AWL là bộ từ vựng kinh điển xuất hiện trong 80% văn bản học thuật. Bạn KHÔNG THỂ BỎ QUA nếu muốn đạt Band 7.0+.

  • Ví dụ điển hình:
  • Từ đơn giản: “important” → Thay thế bằng AWL: “crucial”, “significant”, “vital”.
  • Collocation học thuật: “conduct research” (không phải “do research”), “draw a conclusion” (không phải “make a conclusion”).

Mẹo của người trong cuộc: Tôi đã dán AWL lên tường phòng ngủ và học 15 từ/ngày bằng app Anki. Sau 2 tháng, tôi nhận ra mình đọc hiểu bài Academic Reading nhanh gấp đôi.

2.2. Topic-based Vocabulary – 10 chủ đề “tủ”

Giám khảo IELTS không đánh đố – họ chỉ hỏi 10 chủ đề lặp lại qua các năm:

  1. Environment (Môi trường)
  2. Technology (Công nghệ)
  3. Education (Giáo dục)
  4. Health (Sức khỏe)
  5. Globalization (Toàn cầu hóa)
  6. Crime (Tội phạm)
  7. Urbanization (Đô thị hóa)
  8. Culture (Văn hóa)
  9. Business (Kinh doanh)
  10. Tourism (Du lịch)

Ví dụ “đắt giá” từ bài thi thật:

  • Chủ đề Environment: “carbon footprint”, “deforestation”, “renewable energy”.
  • Chủ đề Technology: “artificial intelligence”, “automation”, “cybersecurity”.

Câu chuyện cá nhân: Trong bài Speaking Part 3 về công nghệ, tôi đã dùng cụm “double-edged sword” (con dao hai lưỡi) để nói về social media. Giám khảo gật đầu lia lịa – tôi biết mình đã “ăn điểm”.

2.3. Collocations – Bí mật để “sống sót” trong Writing & Speaking

Collocations là những cụm từ người bản xứ dùng, không thể dịch word-for-word. Sai collocations là lỗi giết chết bài thi của bạn.

  • Ví dụ kinh điển:
  • ✅ “make a decision” (đúng) vs. ❌ “take a decision” (sai).
  • ✅ “heavy rain” (đúng) vs. ❌ “strong rain” (sai).

Cách tôi học collocations: Đọc bài mẫu Band 8.0+, ghi lại tất cả collocations vào sổ tay, và ép bản thân dùng ít nhất 3 cụm/ngày khi viết luận.

2.4. Idioms & Phrasal Verbs – Con dao hai lưỡi

Idioms là “gia vị” cho Speaking, nhưng dùng sai sẽ thành thảm họa.

  • Idioms an toàn cho Band 7.0+:
  • “A blessing in disguise” (Trong rủi có may)
  • “Break the ice” (Phá vỡ sự im lặng)
  • Phrasal Verbs “ăn điểm”:
  • “Carry out” (Tiến hành) → “Scientists carried out an experiment…”
  • “Phase out” (Loại bỏ dần) → “Many countries are phasing out fossil fuels.”

Lời khuyên đắt giá: Trong Writing Task 2, KHÔNG BAO GIỜ dùng idioms như “it’s raining cats and dogs”. Giám khảo sẽ cho bạn một cái nhíu mày đầy ý nghĩa.


3. Từ vựng chủ động vs. thụ động – Bẫy chết người 99% thí sinh mắc phải

3.1. Sự khác biệt

  • Từ thụ động: Bạn hiểu khi đọc/nghe nhưng không dùng được khi viết/nói.
  • Từ chủ động: Bạn dùng chính xác như người bản xứ.

Ví dụ đau lòng: Tôi từng biết nghĩa từ “scrutinize” (xem xét kỹ lưỡng) nhưng trong phòng thi Speaking, tôi lại dùng “check carefully” – một sai lầm trả giá bằng 0.5 band điểm.

3.2. Cách “biến hóa” từ thụ động thành chủ động

  • Bước 1: Chọn 5 từ mỗi ngày từ sổ tay.
  • Bước 2: Viết 5 câu chứa các từ đó, ép buộc dùng đúng collocations.
  • Bước 3: Thu âm phần nói về chủ đề liên quan, cố ý “nhét” các từ đã học.

Chiến thuật thực chiến của tôi: Mỗi tuần, tôi viết 2 bài Essay và đánh dấu bằng highlight tất cả từ AWL và collocations đã dùng. Sau 1 tháng, số từ highlight tăng gấp 3 lần.


Kết chương: Từ vựng IELTS – Trò chơi của sự kiên nhẫn

Sau 3 lần thi IELTS để đạt 8.5, tôi nghiệm ra: Không có từ vựng “khó”, chỉ có từ vựng “chưa quen”. Bạn không cần 10.000 từ – chỉ cần 500 từ đúng học thuật + collocations + chủ đề. Hãy bắt đầu bằng việc master 10 từ/ngày. Nhớ rằng, mỗi từ bạn học hôm nay là một “viên đạn” bắn trúng hồng tâm band điểm mơ ước!

“Bạn sẽ không thể nói về ‘sustainable development’ nếu không biết từ đó. Nhưng khi bạn biết, cả thế giới học thuật mở ra.” 🌍