Tin học văn phòng tiếng Trung
Nội dung bài học

Dưới đây là bảng các thuật ngữ tin học văn phòng phổ biến được dịch sang tiếng Trung:

Thuật ngữ tiếng ViệtThuật ngữ tiếng TrungPhiên âm
Tin học văn phòng办公软件 (Bàngōng ruǎnjiàn)Bàngōng ruǎnjiàn
Microsoft Word微软文字处理软件 (Wēiruǎn wénzì chǔlǐ ruǎnjiàn)Wēiruǎn wénzì chǔlǐ ruǎnjiàn
Microsoft Excel微软电子表格软件 (Wēiruǎn diànzǐ biǎogé ruǎnjiàn)Wēiruǎn diànzǐ biǎogé ruǎnjiàn
Microsoft PowerPoint微软幻灯片软件 (Wēiruǎn huàndēngpiàn ruǎnjiàn)Wēiruǎn huàndēngpiàn ruǎnjiàn
Bảng tính电子表格 (Diànzǐ biǎogé)Diànzǐ biǎogé
Tài liệu文件 (Wénjiàn)Wénjiàn
Bài thuyết trình演示文稿 (Yǎnshì wéngǎo)Yǎnshì wéngǎo
Tệp tin文件 (Wénjiàn)Wénjiàn
Chèn插入 (Chārù)Chārù
Định dạng格式化 (Géshì huà)Géshì huà
Căn chỉnh对齐 (Duìqí)Duìqí
Phông chữ字体 (Zìtǐ)Zìtǐ
Độ rộng cột列宽 (Liè kuān)Liè kuān
Hàng行 (Háng)Háng
Cột列 (Liè)Liè
Sao chép复制 (Fùzhì)Fùzhì
Dán粘贴 (Zhāntiē)Zhāntiē
Cắt剪切 (Jiǎnqiè)Jiǎnqiè
In打印 (Dǎyìn)Dǎyìn
Lưu保存 (Bǎocún)Bǎocún
Tùy chọn选项 (Xuǎnxiàng)Xuǎnxiàng
Mở打开 (Dǎkāi)Dǎkāi
Đóng关闭 (Guānbì)Guānbì
Xóa删除 (Shānchú)Shānchú
Đồ thị图表 (Túbiǎo)Túbiǎo
Hộp thoại对话框 (Duìhuà kuāng)Duìhuà kuāng
Thanh công cụ工具栏 (Gōngjù lán)Gōngjù lán
Trang chủ (tab)主页 (Zhǔyè)Zhǔyè
Chuyển đổi切换 (Qiēhuàn)Qiēhuàn

Bảng này chứa các thuật ngữ cơ bản và thông dụng trong các ứng dụng tin học văn phòng, giúp bạn dễ dàng hiểu và sử dụng các phần mềm này bằng tiếng Trung.

Tham gia đoạn hội thoại
0% Hoàn thành