Khóa học AI miễn phí cho người mới bắt đầu
Nội dung bài học

Machine Learning (Học máy) là một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI), cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần phải được lập trình rõ ràng cho mỗi nhiệm vụ cụ thể. Thay vì phải viết các quy tắc phức tạp để thực hiện một nhiệm vụ, chúng ta có thể “dạy” cho máy tính bằng cách cung cấp các ví dụ và để nó tự xây dựng mô hình để ra quyết định hoặc dự đoán. Dưới đây là chi tiết về các khía cạnh của học máy.

 1. Định nghĩa Machine Learning (Học máy)

Machine Learning là quá trình mà máy tính có thể tự học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình cụ thể cho từng tác vụ. Ý tưởng chính là học từ dữ liệu, tìm ra các mẫu và dự đoán hành vi hoặc kết quả tương lai dựa trên dữ liệu đó.

 

Ví dụ: Một hệ thống học máy có thể học cách phân loại email là spam hoặc không spam bằng cách phân tích hàng ngàn email trước đó và hiểu đặc điểm của từng loại.

 2. Các loại Machine Learning

 

Machine Learning được phân chia thành 3 loại chính:

 

  1. Học có giám sát (Supervised Learning)

– Học có giám sát là loại phổ biến nhất trong Machine Learning. Trong quá trình này, chúng ta cung cấp cho máy tính một tập dữ liệu đã được gán nhãn (gồm các đầu vào và đầu ra tương ứng). Máy tính học từ dữ liệu này để xây dựng một mô hình có thể dự đoán đầu ra cho những đầu vào mới.

– Ví dụ: Trong nhận diện hình ảnh, nếu ta có các bức ảnh mèo và chó đã được gán nhãn, ta có thể huấn luyện mô hình để phân biệt hai loài này khi gặp ảnh mới.

 

Các thuật toán phổ biến trong học có giám sát:

  – Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)

  – Cây quyết định (Decision Trees)

  – Máy vector hỗ trợ (Support Vector Machines – SVM)

  – Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks)

 

  1. Học không giám sát (Unsupervised Learning)

– Học không giám sát không yêu cầu tập dữ liệu được gán nhãn. Thay vào đó, máy tính tìm cách phát hiện các cấu trúc ẩn hoặc các mẫu từ dữ liệu. Học không giám sát được sử dụng nhiều trong các bài toán phân cụm (clustering) và giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction).

– Ví dụ: Trong tiếp thị, có thể sử dụng học không giám sát để phân cụm khách hàng thành các nhóm dựa trên hành vi mua sắm mà không có thông tin cụ thể về từng nhóm.

 

Các thuật toán phổ biến trong học không giám sát:

  – Phân cụm k-Means (k-Means Clustering)

  – Phân tích thành phần chính (PCA – Principal Component Analysis)

  – Mạng tự mã hóa (Autoencoders)

 

  1. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

– Học tăng cường là loại học máy mà trong đó một tác nhân (agent) học cách hành động trong một môi trường để đạt được mục tiêu bằng cách nhận thưởng (reward) hoặc trừng phạt (penalty) dựa trên hành động của mình. Máy tính học cách tối ưu hóa hành vi qua việc thử nghiệm và rút ra bài học từ kết quả.

– Ví dụ: Các trò chơi như cờ vua hoặc cờ vây, nơi AI học từ các nước đi và cố gắng tìm ra chiến lược tốt nhất để giành chiến thắng.

 

Các thuật toán phổ biến trong học tăng cường:

  – Deep Q-Learning

  – Policy Gradient Methods

  1. Các bước chính trong Machine Learning

 

Để phát triển một mô hình học máy, quá trình thường trải qua các bước sau:

 

  1. Thu thập dữ liệu (Data Collection)

– Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng. Chất lượng và số lượng dữ liệu sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả của mô hình học máy. Dữ liệu có thể là văn bản, hình ảnh, âm thanh, hoặc số liệu từ các hệ thống cảm biến.

 

  1. Tiền xử lý dữ liệu (Data Preprocessing)

– Trước khi sử dụng dữ liệu để huấn luyện mô hình, chúng cần được làm sạch và chuẩn hóa. Các bước phổ biến bao gồm:

  – Xử lý dữ liệu thiếu: Lấp đầy hoặc loại bỏ các giá trị bị thiếu trong dữ liệu.

  – Chuẩn hóa và chuyển đổi dữ liệu: Điều chỉnh các giá trị để đảm bảo rằng chúng nằm trong phạm vi phù hợp cho mô hình.

  – Mã hóa dữ liệu phân loại: Các biến phân loại cần được chuyển thành giá trị số bằng cách sử dụng các phương pháp như one-hot encoding.

 

  1. Chia tập dữ liệu (Splitting Data)

– Dữ liệu thường được chia thành hai hoặc ba phần:

  – Tập huấn luyện (Training Set): Dùng để huấn luyện mô hình.

  – Tập kiểm tra (Test Set): Dùng để đánh giá hiệu quả của mô hình trên dữ liệu chưa được thấy trước đó.

  – Tập xác nhận (Validation Set) (tùy chọn): Dùng để tinh chỉnh mô hình.

 

  1. Chọn thuật toán (Model Selection)

– Dựa vào loại bài toán (phân loại, hồi quy, phân cụm) và dữ liệu, chúng ta chọn thuật toán phù hợp. Mỗi loại thuật toán có ưu và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn đúng sẽ ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của mô hình.

 

  1. Huấn luyện mô hình (Training)

– Trong quá trình này, mô hình sẽ học từ dữ liệu huấn luyện, tìm ra các mẫu hoặc cấu trúc trong dữ liệu để dự đoán các kết quả.

 

  1. Đánh giá mô hình (Evaluation)

– Sau khi mô hình đã được huấn luyện, chúng ta cần đánh giá hiệu suất của nó. Các chỉ số đánh giá bao gồm:

  – Độ chính xác (Accuracy): Tỷ lệ các dự đoán đúng.

  – Độ chính xác (Precision), độ hồi (Recall): Sử dụng khi dữ liệu bị lệch nhãn (ví dụ có ít mẫu thuộc một nhãn nào đó).

  – F1 Score: Trung bình điều hòa của Precision và Recall.

 

  1. Triển khai mô hình (Deployment)

– Sau khi mô hình đã được huấn luyện và kiểm tra kỹ lưỡng, nó có thể được triển khai vào hệ thống thực tế. Đây có thể là một dịch vụ web hoặc ứng dụng di động.

 4. Các thuật toán phổ biến trong Machine Learning

 

  1. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)

– Đây là thuật toán đơn giản nhất trong Machine Learning, sử dụng để dự đoán giá trị liên tục (hồi quy). Nó cố gắng tạo ra một đường thẳng tốt nhất mô tả mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.

 

  1. Cây quyết định (Decision Tree)

– Cây quyết định là mô hình học có giám sát, được sử dụng cho cả phân loại và hồi quy. Mô hình này tạo ra một cấu trúc cây với các nút đại diện cho các quyết định dựa trên các đặc điểm của dữ liệu.

 

  1. Máy vector hỗ trợ (SVM – Support Vector Machine)

– SVM là thuật toán mạnh mẽ cho các bài toán phân loại. Nó tìm một siêu phẳng (hyperplane) để phân chia dữ liệu thành các lớp khác nhau.

 

  1. K-Means Clustering

– Đây là một thuật toán học không giám sát để phân cụm. Nó nhóm các điểm dữ liệu thành các cụm dựa trên sự tương đồng giữa chúng.

 

  1. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Networks)

– Mạng nơ-ron được truyền cảm hứng từ cấu trúc của bộ não con người, và nó được sử dụng rộng rãi trong các bài toán phức tạp như nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và xe tự lái.

  1. Ứng dụng của Machine Learning

 

Machine Learning có hàng loạt ứng dụng trong đời sống và công nghiệp:

 

– Thương mại điện tử: Đề xuất sản phẩm (ví dụ: Amazon, Netflix).

– Y tế: Chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh hoặc dữ liệu y tế.

– Tài chính: Phát hiện gian lận và dự đoán rủi ro.

– Giao thông: Xe tự lái (như xe của Tesla).

– Chatbot và trợ lý ảo: Siri, Google Assistant.

 

 Kết luận:

 

Machine Learning là một lĩnh vực quan trọng và phát triển nhanh chóng trong AI. Nó mang lại tiềm năng to lớn để thay đổi nhiều lĩnh vực trong xã hội, từ y tế, tài chính, đến tự động hóa công nghiệp. Để thành công trong học máy, việc hiểu và nắm vững các khái niệm cơ bản, các thuật toán, cũng như các bước xây dựng mô hình là rất quan trọng.

 

Tham gia đoạn hội thoại
0% Hoàn thành